So với các kĩ năng khác trong bài thi IELTS, phần thi Speaking chiếm một thời lượng khá nhỏ. Thế nhưng đối với đa số các thí sinh Việt Nam, đây là một kĩ năng khá khó để đạt số điểm như ý. Vậy, trước khi dấn thân vào con đường chinh phục IELTS đầy chông gai này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những thông tin phổ quát nhất về bài thi IELTS Speaking để có thể hình dung và lên kế hoạch khoa học và hiệu quả nhé.
1. Hình thức thi IELTS Speaking sẽ ra sao?
- IELTS Speaking là phần thi hỏi đáp tiếng Anh mặt đối mặt với người chấm dù thí sinh có tham gia thi online hay thi trên máy đi chăng nữa.
- Một bài thi IELTS Speaking sẽ kéo dài trong khoảng 10-15 phút và được lên lịch trước dựa trên phần đăng kí thi của các thí sinh.
- Phần thi Speaking, cũng như các phần khác của bài thi IELTS, chỉ được thực hiện MỘT lần cho MỘT thí sinh mỗi lần đăng ký.
- Sẽ chỉ có MỘT người chấm thi (examiner) trong mỗi phòng kiểm tra kĩ năng Speaking, và đó cũng chính là người tương tác trực tiếp với thí sinh.
- Mỗi bài thi IELTS Speaking đều được thu âm để có thể sử dụng sau này trong trường hợp phúc khảo hoặc chấm chéo.
- Bài thi IELTS Speaking sẽ được chấm trên thang điểm 1-9 dựa trên các tiêu chí khác nhau.
- Người chấm thi (examiner) sẽ kiểm soát thời gian của phần thi một cách rất chặt chẽ, vì thế họ có quyền ngắt lời thí sinh để chuyển sang các phần tiếp theo của bài thi. Thí sinh nên tuân thủ hướng dẫn của người chấm.
2. Cấu trúc một bài thi IELTS Speaking đầy đủ sẽ như thế nào?
Một bài thi IELTS sẽ diễn ra theo một quy trình cố định như sau:
- Kiểm tra ID và chào hỏi: đây là phần mở đầu rất ngắn gọn để giám khảo và thí sinh làm quen. Thí sinh sẽ được yêu cầu đưa ra giấy tờ tùy thân và giới thiệu về tên của mình.
- Phần 1: Interview: 4-5 phút: Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thí sinh các câu hỏi tổng quát về 3 chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày như gia đình, học tập/công việc, sở thích, … Mỗi chủ đề sẽ bao gồm 3-4 câu hỏi. Vì vậy, tổng cộng sẽ có 10-12 câu hỏi mà thí sinh cần trả lời.
- Phần 2: Individual long turn: 3-5 phút: Ở phần tiếp theo này, giám khảo sẽ cung cấp cho thí sinh cho chủ đề miêu tả cùng với các gợi ý cho chủ đề ấy. Thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để đưa ra phần miêu tả. Xuyên suốt các khoảng thời gian đó, giám khảo sẽ không gián đoạn thí sinh. Sau đó, phần thi này sẽ kết thúc với 2 câu hỏi liên quan tới chủ đề thí sinh vừa trả lời. Lưu ý rằng, trong 1 phút chuẩn bị, thí sinh sẽ có giấy bút để ghi ra các ý tưởng nhằm phục vụ tốt nhất cho 2 phút trả lời chủ đề.
- Phần 3: Two-way discussion: 4-5 phút: Trong phần cuối cùng, giám khảo và thí sinh sẽ bàn luận sâu hơn về chủ đề được đưa ra ở phần 2 với các câu hỏi mang tính trừu tượng, vĩ mô, tổng quát và mang tính xã hội hơn. Số lượng các câu hỏi sẽ tùy thuộc vào độ dài câu trả lời của thí sinh. Thông thường các thí sinh sẽ trả lời 3-4 câu hỏi trong thời lượng 5 phút của phần 3
3. Bài nói của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí gì?
Các câu trả lời của thí sinh sẽ được đánh giá theo 4 tiêu chí cụ thể như sau:
- Fluency and coherence (trôi chảy và mạch lạc). Tiêu chí này tập trung vào 2 vấn đề lớn: vấn đề lưu loát – khả năng giao tiếp liên tục, không ngập ngừng, ngắt quãng một cách thiếu tự nhiên và tốc độ nói vừa phải; và vấn đề mạch lạc – khả năng kết nối ý tưởng một cách logic và thể hiện được rõ quan điểm giao tiếp.
- Lexical resource (nguồn từ vựng). Đây là tiêu chí đánh giá việc sử dụng từ vựng một cách chính xác, đa dạng và tự nhiên trong các văn cảnh khác nhau nhằm miêu tả đúng ý tưởng của thí sinh trong giao tiếp.
- Grammatical range and accuracy (phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp). Với tiêu chí này, thí sinh sẽ được đánh giá khả năng sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Bên cạnh đó, độ đa dạng và phức tạp của các chủ điểm ngữ pháp cũng được xem xét trong phần này.
- Pronunciation (phát âm). Giám khảo sẽ tập trung vào khả năng phát âm của thí sinh với tiêu chí này. Điều cần lưu tâm với phát âm bao gồm khả năng vận dụng đúng và linh hoạt các đặc điểm trong phát âm tiếng Anh như: phát âm chính xác nguyên âm và phụ âm, đúng trọng âm từ và câu, giao tiếp có ngữ điệu,…